Khối CN đếm xung tốc độ cao: 1kênh (1pha/2pha) Tần số max 50kHz (Used 98%)
1,533,954.11đ
Bộ CĐ đọc nhiệt độ 4 kênh Pt100. Tầm đo:-50~250 độ C (Used 98%)
3,374,699.04đ
Khối CN D/A, 4 Kênh ra: -10~10Vdc /-20~20mA/4~20mA (Used 98%)
3,067,908.21đ
Khối CN A/D, 4 Kênh vào: -10~10Vdc /-20~20mA/4~20mA (Used 98%)
3,067,908.21đ
Khối CN D/A, 2 Kênh ra: 0~10Vdc/0~5Vdc/4~20mA (Used 98%)
2,454,000đ
2,454,326.56đ
Khối CN A/D, 2 Kênh vào: 0~10Vdc/0~5Vdc/4~20mA (Used 98%)
2,454,000đ
2,454,326.56đ
Khối CN điều khiển vị trí 1 trục, tần số xung max 100kHz (Used 98%)
1,533,954.11đ
FX2N-16EYR - Khối mở rộng 16 ngõ Out relay / transitor 98%
1,687,000đ
1,687,349.51đ
FX2N-8EYR - Khối mở rộng 8 ngõ Out relay / transitor 98%
1,380,558.71đ
FX2N-16EX - Khối mởi rộng 16 ngõ Input 98%
1,227,000đ
1,227,163.29đ
FX0X/2N-8EX - Khối mởi rộng 8 ngõ Input 98%
1,073,767.87đ
FX2N-16EYR - Khối mở rộng 16 ngõ Out relay / transitor 98%
1,687,000đ
1,687,349.51đ
FX2N-8EYR - Khối mở rộng 8 ngõ Out relay / transitor 98%
1,380,558.71đ