SP036298

Thương hiệu:

Hanna

Bút Đo Độ Mặn/ Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 - Cái

2,292,600đ

Đơn vị tính:
Cái
Đã hết hàng trong kho, quý khách vẫn có thể tiếp tục đặt hàng. Chúng tôi sẽ xử lý đơn hàng trong thời gian ngắn nhất.
Mô tả chi tiết
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản MỚI HI98319
1. Mô tả
- Bút đo độ mặn, nhiệt độ trong thủy sản Hanna HI98319 là dòng máy đo nhiệt độ/ độ mặn nổi bật trên thị trường Việt Nam hiện nay. Máy có xuất xứ từ Mỹ với những thiết kế thông minh cùng tính năng tiện lợi nhận được sự ưa chuộng từ người tiêu dùng. Máy giúp đo độ mặn/nhiệt độ trong thủy sản một cách chính xác mà không gây ra những sai số đáng tiếc. 
- Chế độ hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ mặn có khả năng tự động hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo. Mức độ mặn trong ngưỡng đo dao động trong khoảng 0.0 đến 70.0 ppt (g/L). Máy cũng cung cấp 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.
- HI98319 sử dụng cảm biến Graphite làm tăng tuổi thọ của máy thông qua việc làm giảm các hiệu ứng phân cực, không bị oxi hóa làm ảnh hưởng đến kết quả phép đo. Ngoài ra máy còn tích hợp cảm biến nhiệt độ giúp người sử dụng thu được kết quả nhanh, chính xác ngay cả khi có sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ mẫu thử.
- Khắc phục tình trạng pin yếu của  một số loại máy đo hiện nay, Hanna HI98319 dùng pin Lion CR2032 cho sản phẩm của mình. Nhờ đó, tăng thời lượng sử dụng máy đo lên đến 100 giờ liên tục. Người dùng cũng có thể biết được tình trạng pin qua ký hiệu thể hiện trên màn hình và dễ dàng mua được pin  thay thế tại các cửa hàng tiện lợi, siêu thị,...
- Bút đo độ mặn/nhiệt độ trong thủy sản Hanna HI98319 chỉ nhỏ khoảng 70g, thiết kế thon dài dễ dàng cất gọn hay mang đi nhiều hơi. Máy đi kèm vỏ hộp bền có tính chống ẩm, chống hơi nước cao, bảo vệ máy khỏi bụi bẩn, va đập mạnh. Máy đo độ mặn HI98319 rất phù hợp cho việc đo tại hiện trường. 
- Máy sử dụng màn hình LCD - màn hình tinh thể lỏng được sử dụng phổ biến trên đồ điện tử -  hỗ trợ hiển thị giá trị độ mặn và nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.
2. Thông số
ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)
THANG THẤP
- Thang đo: 0.00 đến 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L)
THANG CAO
- Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
- Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
- Thang đo: 0.00 đến 9.99 ppt (g/L); 10.0 đến 70.0 ppt (g/L)
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99); ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO PSU
THANG THẤP
- Thang đo: 0.00 đến 10.00 PSU
- Độ phân giải: 0.01 PSU
- Độ chính xác: ±0.20 PSU
THANG CAO
- Thang đo: 0.0 đến 70.0 PSU
- Độ phân giải: 0.1 PSU
- Độ chính xác: ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
- Thang đo: 0.00 đến 9.99 PSU; 10.0 đến 70.0 PSU
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1 PSU
- Độ chính xác: ±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99); ±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)
ĐỘ MẶN THEO S.G.
THANG THẤP
- Thang đo: 1.000 đến 1.007 S.G.
- Độ phân giải: 0.001 S.G.
- Độ chính xác: ±0.001 S.G.
THANG CAO
- Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
- Độ phân giải: 0.001 S.G.
- Độ chính xác: ±0.001 S.G.
TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)
- Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.
- Độ phân giải: 0.001 S.G.

- Độ chính xác: ±0.001 S.G.
NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
- Độ phân giải: 0.1 oC / 0.1 oF
- Độ chính xác: ±0.5 oC / ±0.1 oF
- Phương pháp
+ ppt: International Oceanographic Tables, 1966
+ PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
+ Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
+ S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 C, Density Method
- Hiệu chuẩn: Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt 
- Bù nhiệt: Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)
- Pin: 1 pin CR2032 3V Lithium-ion. Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
- Tự động tắt: Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút. Tắt tính năng tự động tắt
- Môi trường: 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%
- Kích thước: 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
- Khối lượng: 68 g (2.4 oz.) (không pin)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
- Cung cấp gồm
+ Máy đo HI98319
+ Pin (trong máy)
+ Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)
+ Nắp bảo vệ
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
+ Hộp đựng bằng nhựa
+ Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)
Link video HDSD: https://www.youtube.com/watch?v=VieBPY1iyJY&embeds_referring_euri=https%3A%2F%2Fwww.hannavietnam.com%2F&source_ve_path=OTY3MTQ